XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82039 | |||||||||||
Giải baG3 | 80639 65062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1318 1899 4528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
18
20
20
24
28
34
39
39
40
52
59
62
68
79
83
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 0, 0, 4, 8 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 4 | 0 |
1 | 1 |
5, 6 | 2 |
8 | 3 |
2, 3, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
1, 2, 6 | 8 |
3, 3, 5, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246429 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35432 | |||||||||||
Giải baG3 | 76040 97036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0732 4774 4508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
16
21
29
30
32
32
36
40
55
72
72
74
74
78
88
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 6 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 2, 2, 6 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 2, 2, 4, 4, 8 |
8 | 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4 | 0 |
2 | 1 |
3, 3, 7, 7 | 2 |
3 | |
7, 7 | 4 |
0, 5 | 5 |
1, 3 | 6 |
7 | |
0, 7, 8, 8 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96030 | |||||||||||
Giải baG3 | 56667 51827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3512 2089 8498 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
12
16
27
29
30
34
34
42
49
58
67
77
83
89
93
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 7, 9 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | 2, 9 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 9 |
9 | 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
1, 4 | 2 |
8, 9 | 3 |
3, 3 | 4 |
9 | 5 |
0, 1 | 6 |
2, 6, 7 | 7 |
5, 9 | 8 |
2, 4, 8 | 9 |