XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (19/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14202 | |||||||||||
Giải baG3 | 96965 01802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0297 3244 7846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
02
15
15
22
26
35
39
44
46
54
65
77
79
86
92
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
0, 0, 2, 9 | 2 |
3 | |
4, 5 | 4 |
1, 1, 3, 6 | 5 |
2, 4, 8 | 6 |
7, 9 | 7 |
9 | 8 |
3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57750 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 42863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8247 1634 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
09
23
32
32
34
35
44
47
50
61
63
65
73
81
85
91
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6, 8, 9 | 1 |
3, 3 | 2 |
2, 6, 7 | 3 |
3, 4 | 4 |
3, 6, 8, 9 | 5 |
6 | |
0, 4 | 7 |
8 | |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (05/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13554 | |||||||||||
Giải baG3 | 50525 55711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1098 7894 7981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
11
12
19
25
27
31
32
52
54
61
69
70
81
91
94
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1, 3, 6, 8, 9 | 1 |
1, 3, 5 | 2 |
3 | |
5, 9, 9 | 4 |
2 | 5 |
0 | 6 |
2 | 7 |
9 | 8 |
1, 6 | 9 |