XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74516 | |||||||||||
Giải baG3 | 17987 58318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 3529 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
08
16
16
17
18
23
29
32
33
45
46
49
51
67
75
87
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
3 | 2 |
2, 3 | 3 |
0 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
1, 1, 4 | 6 |
1, 6, 8 | 7 |
0, 1 | 8 |
2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50938 | |||||||||||
Giải baG3 | 76751 47916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6841 1420 2442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Loto trực tiếp
14
15
16
20
21
32
38
38
41
42
50
51
52
55
61
76
90
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2, 5 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 5, 9 | 0 |
2, 4, 5, 6 | 1 |
3, 4, 5 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
1, 5 | 5 |
1, 7 | 6 |
9 | 7 |
3, 3 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19466 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27862 | |||||||||||
Giải baG3 | 25568 72452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7369 0722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Loto trực tiếp
21
22
22
23
24
29
39
44
51
52
54
60
62
66
68
68
69
80
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 0, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 8 | 0 |
2, 5 | 1 |
2, 2, 5, 6 | 2 |
2 | 3 |
2, 4, 5 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
6, 6 | 8 |
2, 3, 6 | 9 |