XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (19/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85777 | |||||||||||
Giải baG3 | 10796 68413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6803 4363 1436 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
13
15
26
36
49
52
60
63
77
83
84
87
91
93
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 3, 5 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 0, 3 |
7 | 7 |
8 | 3, 4, 7 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0, 9 | 1 |
5 | 2 |
0, 1, 6, 8, 9 | 3 |
8, 9 | 4 |
1 | 5 |
2, 3, 9 | 6 |
7, 8 | 7 |
8 | |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403367 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25210 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54143 | |||||||||||
Giải baG3 | 91108 96333 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5428 1951 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
08
10
22
28
28
30
33
43
51
54
61
61
67
69
74
75
80
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 1, 7, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 3, 8 | 0 |
5, 6, 6 | 1 |
2 | 2 |
3, 4 | 3 |
5, 7 | 4 |
7 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
0, 2, 2 | 8 |
6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (05/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30569 | |||||||||||
Giải baG3 | 88796 72182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 4511 2017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
16
17
24
34
44
47
49
51
60
64
69
76
82
85
95
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 4, 9 |
7 | 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1, 5 | 1 |
8 | 2 |
3 | |
2, 3, 4, 6 | 4 |
8, 9 | 5 |
1, 7, 9 | 6 |
1, 4 | 7 |
8 | |
4, 6, 9 | 9 |