XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (17/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27034 | |||||||||||
Giải baG3 | 16638 42395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5997 8213 9185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
13
17
23
24
24
34
38
45
56
63
64
66
79
85
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3, 7 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
1, 2, 6 | 3 |
2, 2, 3, 6 | 4 |
4, 8, 9 | 5 |
0, 5, 6 | 6 |
1, 9 | 7 |
0, 3 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (13/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31258 | |||||||||||
Giải baG3 | 85278 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8695 1110 7886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
09
10
15
15
32
33
40
44
58
59
67
78
84
86
91
95
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
9 | 1 |
3 | 2 |
3 | 3 |
4, 8 | 4 |
1, 1, 9, 9 | 5 |
8 | 6 |
6 | 7 |
5, 7 | 8 |
0, 0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (10/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78452 | |||||||||||
Giải baG3 | 01223 46530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5740 6001 5428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
06
11
22
23
28
28
30
35
40
49
51
52
65
72
72
84
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 5 |
7 | 2, 2 |
8 | 4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4 | 0 |
0, 1, 5, 9 | 1 |
2, 5, 7, 7 | 2 |
2 | 3 |
8 | 4 |
3, 6 | 5 |
0 | 6 |
7 | |
2, 2 | 8 |
4 | 9 |