XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (20/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35946 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02873 | |||||||||||
Giải baG3 | 47928 42735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6833 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4834 7128 4367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
28
28
33
33
34
35
46
51
54
67
67
70
73
76
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | 8, 8 |
3 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 6 |
5 | 1, 4 |
6 | 7, 7 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
5 | 1 |
9 | 2 |
3, 3, 7 | 3 |
0, 0, 3, 5 | 4 |
3 | 5 |
4, 7, 9 | 6 |
6, 6 | 7 |
2, 2 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (13/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68854 | |||||||||||
Giải baG3 | 07050 77694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9258 6818 3554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
33
43
49
50
54
54
58
59
60
61
65
74
79
83
90
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 3, 9 |
5 | 0, 4, 4, 8, 9 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 9 | 0 |
6 | 1 |
2 | |
3, 4, 8, 9 | 3 |
5, 5, 7, 9 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
7 | |
1, 5 | 8 |
4, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (06/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 181411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15101 | |||||||||||
Giải baG3 | 09805 53094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0118 9356 0935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
05
05
11
18
21
35
36
38
50
56
60
60
73
74
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 5, 5 |
1 | 1, 8 |
2 | 1 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 0 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 6 | 0 |
0, 0, 1, 2, 9 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
7, 9 | 4 |
0, 0, 3 | 5 |
3, 5 | 6 |
7 | |
1, 3 | 8 |
9 |