XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (28/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93710 | |||||||||||
Giải baG3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
08
10
33
38
47
56
65
66
67
68
73
74
77
77
77
80
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
3, 7 | 3 |
7 | 4 |
6 | 5 |
5, 6 | 6 |
4, 6, 7, 7, 7 | 7 |
0, 3, 6, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52655 | |||||||||||
Giải baG3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
07
08
11
25
29
37
43
55
57
60
60
69
71
72
75
79
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 6 | 0 |
1, 7 | 1 |
7 | 2 |
4 | 3 |
9 | 4 |
2, 5, 7 | 5 |
0 | 6 |
0, 3, 5 | 7 |
0 | 8 |
2, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32011 | |||||||||||
Giải baG3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
11
30
33
33
34
38
38
43
46
57
58
78
80
88
95
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
3, 3, 4 | 3 |
3 | 4 |
0, 9, 9 | 5 |
4 | 6 |
0, 5 | 7 |
3, 3, 5, 7, 8 | 8 |
9 |