XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06731 | |||||||||||
Giải baG3 | 43212 33240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5115 3631 9334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
12
15
25
29
31
31
31
34
36
40
49
66
74
79
84
93
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 1, 1, 4, 6 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1, 3, 3, 3 | 1 |
1 | 2 |
9 | 3 |
3, 7, 8 | 4 |
1, 2 | 5 |
3, 6 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
2, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19714 | |||||||||||
Giải baG3 | 93435 53438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0168 2812 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
14
33
33
35
38
40
41
65
68
78
79
81
82
82
83
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 3, 3, 5, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 1, 2, 2, 3, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
4, 8 | 1 |
1, 8, 8 | 2 |
3, 3, 8 | 3 |
1 | 4 |
3, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
3, 6, 7 | 8 |
7, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13620 | |||||||||||
Giải baG3 | 45206 49292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9383 0006 8297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
18
20
26
27
34
39
41
54
60
60
60
65
71
83
92
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 0, 5 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6, 6, 6 | 0 |
4, 7 | 1 |
9 | 2 |
8 | 3 |
3, 5 | 4 |
6 | 5 |
0, 0, 2 | 6 |
2, 9 | 7 |
1 | 8 |
3 | 9 |