XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (25/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10518 | |||||||||||
Giải baG3 | 65054 63724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3082 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
18
24
24
31
34
38
39
43
45
54
61
61
64
77
82
83
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 6, 6, 9 | 1 |
8 | 2 |
4, 8 | 3 |
2, 2, 3, 5, 6 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
0, 7 | 7 |
1, 3 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (24/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
15
17
19
23
26
32
34
35
48
57
64
75
78
79
90
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
0, 2 | 3 |
3, 6, 9 | 4 |
1, 3, 7 | 5 |
2, 9 | 6 |
1, 5 | 7 |
4, 7 | 8 |
1, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70124 | |||||||||||
Giải baG3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
14
17
24
24
26
28
30
34
51
53
54
71
72
83
84
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5, 7 | 1 |
7 | 2 |
0, 5, 8, 9 | 3 |
1, 2, 2, 3, 5, 8 | 4 |
5 | |
2 | 6 |
1 | 7 |
2, 9 | 8 |
9 |