Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
60 lượt quay, kết thúc vào 28-03-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10518 | |||||||||||
Giải baG3 | 65054 63724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3082 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70124 | |||||||||||
Giải baG3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33683 | |||||||||||
Giải baG3 | 32380 42055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7406 8027 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 2, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50009 | |||||||||||
Giải baG3 | 50161 59565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4896 7609 1155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0, 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07513 | |||||||||||
Giải baG3 | 79177 80434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0862 9127 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53755 | |||||||||||
Giải baG3 | 10627 65529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0573 0600 6416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48581 | |||||||||||
Giải baG3 | 66309 12478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5234 2927 4245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 1, 1, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15286 | |||||||||||
Giải baG3 | 26275 99259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 0465 6468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 6, 9 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57227 | |||||||||||
Giải baG3 | 77192 66909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 2444 4714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23003 | |||||||||||
Giải baG3 | 79132 43788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3236 1848 4997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00804 | |||||||||||
Giải baG3 | 05581 69632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 5467 3221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 7 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37211 | |||||||||||
Giải baG3 | 51493 11336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 8488 2519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43971 | |||||||||||
Giải baG3 | 96687 45239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3304 7022 7116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 7, 7, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64169 | |||||||||||
Giải baG3 | 61190 56504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3876 5459 3470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 0, 0 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13179 | |||||||||||
Giải baG3 | 33046 18134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8996 6538 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75625 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 41070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3219 7384 7926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62055 | |||||||||||
Giải baG3 | 36280 05994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5452 1467 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 2, 4 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 6 |
6 | 2, 2, 7 |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04442 | |||||||||||
Giải baG3 | 77626 02414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4525 6508 3639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 5, 6, 6 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17928 | |||||||||||
Giải baG3 | 02253 43824 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3320 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5858 3336 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 226 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | |
2 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 5, 6, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 7 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95092 | |||||||||||
Giải baG3 | 20330 68016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0617 7311 2860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 3, 6, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41152 | |||||||||||
Giải baG3 | 06949 69566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7479 1702 1026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 5, 6, 7 |
6 | 1, 6, 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 1, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64097 | |||||||||||
Giải baG3 | 82864 02890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6301 7352 1738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 2, 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41616 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86232 | |||||||||||
Giải baG3 | 33140 58061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0827 1431 0903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 4, 6, 9 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21347 | |||||||||||
Giải baG3 | 41967 93082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4677 9680 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 0, 9, 9 |
3 | 1 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08176 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12303 | |||||||||||
Giải baG3 | 60479 20151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1831 1131 7335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 1, 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663408 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88670 | |||||||||||
Giải baG3 | 73466 75246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8594 9348 8576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 1, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37573 | |||||||||||
Giải baG3 | 13597 29680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 1712 8591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 70432 56346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 0324 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 2, 2, 2, 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 8 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46852 | |||||||||||
Giải baG3 | 99936 40669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6689 9794 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 1, 7, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21812 | |||||||||||
Giải baG3 | 56113 45641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2913 5819 2385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 660 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 3, 9 |
2 | 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 3 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16214 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09128 | |||||||||||
Giải baG3 | 44249 82003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8339 2090 5302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536532 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71433 | |||||||||||
Giải baG3 | 11423 65990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8893 8897 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 518 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57162 | |||||||||||
Giải baG3 | 32609 93235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8568 8279 1099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 635 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 8 |
7 | 9, 9 |
8 | 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75591 | |||||||||||
Giải baG3 | 07150 73071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0690 5401 6544 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 53224 35102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7992 6022 4730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 2, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22524 | |||||||||||
Giải baG3 | 02392 40506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7491 6310 4206 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 758 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45150 | |||||||||||
Giải baG3 | 04701 46251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 6257 1209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 914754 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24173 | |||||||||||
Giải baG3 | 62573 01348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7382 5262 2356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 6, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96588 | |||||||||||
Giải baG3 | 49117 96866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2182 1412 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78620 | |||||||||||
Giải baG3 | 32955 70010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4985 6976 9871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 2, 4, 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67953 | |||||||||||
Giải baG3 | 54129 21534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 2647 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57621 | |||||||||||
Giải baG3 | 49291 89394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3596 7058 5620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 5, 5, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29176 | |||||||||||
Giải baG3 | 41258 55604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7106 9428 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88379 | |||||||||||
Giải baG3 | 28427 20934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9707 3762 2979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 6, 9, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51247 | |||||||||||
Giải baG3 | 30046 43116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9871 9191 3367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 6, 7 |
5 | |
6 | 7, 7, 8, 9 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 0, 3 |
9 | 1 |