Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 19-04-2024 (Chủ Nhật)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52237 | |||||||||||
Giải baG3 | 59542 63860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0318 9799 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26055 | |||||||||||
Giải baG3 | 20596 79670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5636 3905 9497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15286 | |||||||||||
Giải baG3 | 26275 99259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 0465 6468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 6, 9 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23003 | |||||||||||
Giải baG3 | 79132 43788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3236 1848 4997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37211 | |||||||||||
Giải baG3 | 51493 11336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 8488 2519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64169 | |||||||||||
Giải baG3 | 61190 56504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3876 5459 3470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 0, 0 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75625 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 41070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3219 7384 7926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04442 | |||||||||||
Giải baG3 | 77626 02414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4525 6508 3639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 5, 6, 6 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95092 | |||||||||||
Giải baG3 | 20330 68016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0617 7311 2860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 3, 6, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64097 | |||||||||||
Giải baG3 | 82864 02890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6301 7352 1738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 2, 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21347 | |||||||||||
Giải baG3 | 41967 93082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4677 9680 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 0, 9, 9 |
3 | 1 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663408 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88670 | |||||||||||
Giải baG3 | 73466 75246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8594 9348 8576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 1, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45150 | |||||||||||
Giải baG3 | 04701 46251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 6257 1209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96588 | |||||||||||
Giải baG3 | 49117 96866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2182 1412 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 3, 3 |