XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (17/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 146131 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74923 | |||||||||||
Giải baG3 | 82863 70106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0978 8741 1789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
23
26
31
34
41
43
43
49
61
63
78
80
88
89
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 3, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 3, 3, 9 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
3, 4, 6 | 1 |
9 | 2 |
2, 4, 4, 6 | 3 |
3 | 4 |
0 | 5 |
0, 2, 9 | 6 |
7 | |
7, 8 | 8 |
4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76727 | |||||||||||
Giải baG3 | 87871 12980 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4769 8740 4682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 265 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
10
17
20
24
27
31
40
53
65
69
70
71
80
82
83
92
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 7 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 2, 4, 7, 8 | 0 |
3, 7 | 1 |
8, 9 | 2 |
5, 8 | 3 |
2 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
1, 2, 9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (10/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24456 | |||||||||||
Giải baG3 | 87752 60201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2495 6892 2410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
12
12
22
25
38
41
52
54
56
68
72
74
84
85
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 2, 5 |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 8 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
0, 4 | 1 |
1, 1, 2, 5, 7, 9 | 2 |
3 | |
5, 7, 8 | 4 |
2, 8, 9 | 5 |
5 | 6 |
7 | |
3, 6 | 8 |
9 |