XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51304 | |||||||||||
Giải baG3 | 94213 58888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6946 6400 6351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
07
13
13
13
22
46
46
48
51
52
58
88
88
92
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5 | 1 |
2, 5, 9 | 2 |
1, 1, 1 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
4, 4 | 6 |
0 | 7 |
4, 5, 8, 8 | 8 |
9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (14/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
09
14
23
23
33
34
39
50
54
55
75
76
77
91
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
9 | 1 |
0 | 2 |
0, 2, 2, 3 | 3 |
1, 3, 5 | 4 |
5, 7, 9 | 5 |
7, 9 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
0, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (08/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09657 | |||||||||||
Giải baG3 | 98065 21526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0429 8704 6880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
09
16
17
21
26
27
29
51
57
59
65
65
71
72
76
80
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
2, 5, 7, 9 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
0 | 4 |
6, 6 | 5 |
1, 2, 7 | 6 |
1, 2, 5 | 7 |
8 | |
0, 2, 5 | 9 |