XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78394 | |||||||||||
Giải baG3 | 81751 85029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8836 4899 2986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
10
14
27
29
31
35
36
38
40
45
51
57
86
92
94
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 2, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 4 | 0 |
3, 5 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
1, 9 | 4 |
3, 4 | 5 |
3, 8 | 6 |
2, 5, 9 | 7 |
3 | 8 |
2, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77489 | |||||||||||
Giải baG3 | 09540 74217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1593 9689 7675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 991 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
17
21
40
41
42
43
50
59
65
75
76
79
82
89
89
91
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 3 |
5 | 0, 9 |
6 | 5 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5 | 0 |
2, 4, 9 | 1 |
4, 8 | 2 |
1, 4, 9 | 3 |
4 | |
6, 7 | 5 |
7 | 6 |
1 | 7 |
8 | |
5, 7, 8, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79951 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80826 | |||||||||||
Giải baG3 | 23200 48253 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 5492 3376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
20
24
26
34
44
51
53
57
66
69
76
78
83
84
91
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 0, 4, 6 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2 | 0 |
5, 9 | 1 |
9 | 2 |
0, 5, 8 | 3 |
2, 3, 4, 8 | 4 |
5 | |
2, 6, 7 | 6 |
5 | 7 |
7 | 8 |
6 | 9 |