Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
30 lượt quay, kết thúc vào 20-04-2024 (Thứ Năm)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60605 | |||||||||||
Giải baG3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56873 | |||||||||||
Giải baG3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93710 | |||||||||||
Giải baG3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52655 | |||||||||||
Giải baG3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32011 | |||||||||||
Giải baG3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11338 | |||||||||||
Giải baG3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 8, 9 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13684 | |||||||||||
Giải baG3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65286 | |||||||||||
Giải baG3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 5, 7 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49120 | |||||||||||
Giải baG3 | 58043 26611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5510 6443 5118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 0, 0, 1, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63604 | |||||||||||
Giải baG3 | 51909 79610 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4481 8399 9488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9, 9 |
1 | 0, 0, 5, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12754 | |||||||||||
Giải baG3 | 53394 42111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0373 8587 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97573 | |||||||||||
Giải baG3 | 66211 54763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6807 3006 2244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 3 |
8 | 0, 2, 5, 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86727 | |||||||||||
Giải baG3 | 01013 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6253 7179 4205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26086 | |||||||||||
Giải baG3 | 94736 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2496 6915 5974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65957 | |||||||||||
Giải baG3 | 55721 01574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6125 5190 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5, 7 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 3 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64688 | |||||||||||
Giải baG3 | 74364 90783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 8440 0432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89693 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94692 | |||||||||||
Giải baG3 | 06285 42889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 7618 0324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 304 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58484 | |||||||||||
Giải baG3 | 44022 41171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 3462 3078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 0, 1, 6, 8 |
8 | 4, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11976 | |||||||||||
Giải baG3 | 86888 60716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8459 0532 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 1, 3, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12551 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36566 | |||||||||||
Giải baG3 | 07307 19087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9714 1737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10554 | |||||||||||
Giải baG3 | 36002 94846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6937 2640 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 0, 6, 9 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49561 | |||||||||||
Giải baG3 | 17824 20462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 6420 2028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63742 06814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 3100 6434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94685 | |||||||||||
Giải baG3 | 65254 23249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5747 0774 7902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 1, 2, 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 5, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |