Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
90 lượt quay, kết thúc vào 26-04-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37937 | |||||||||||
Giải baG3 | 51223 05852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7029 2408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5, 7, 9 |
8 | 1, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60605 | |||||||||||
Giải baG3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56873 | |||||||||||
Giải baG3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93710 | |||||||||||
Giải baG3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52655 | |||||||||||
Giải baG3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 5, 9 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32011 | |||||||||||
Giải baG3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11338 | |||||||||||
Giải baG3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 8, 9 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13684 | |||||||||||
Giải baG3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65286 | |||||||||||
Giải baG3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 5, 7 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49120 | |||||||||||
Giải baG3 | 58043 26611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5510 6443 5118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 0, 0, 1, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63604 | |||||||||||
Giải baG3 | 51909 79610 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4481 8399 9488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9, 9 |
1 | 0, 0, 5, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12754 | |||||||||||
Giải baG3 | 53394 42111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0373 8587 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97573 | |||||||||||
Giải baG3 | 66211 54763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6807 3006 2244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 3 |
8 | 0, 2, 5, 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86727 | |||||||||||
Giải baG3 | 01013 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6253 7179 4205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26086 | |||||||||||
Giải baG3 | 94736 36343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2496 6915 5974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65957 | |||||||||||
Giải baG3 | 55721 01574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6125 5190 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5, 7 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 3 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64688 | |||||||||||
Giải baG3 | 74364 90783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 8440 0432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89693 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94692 | |||||||||||
Giải baG3 | 06285 42889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 7618 0324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 304 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58484 | |||||||||||
Giải baG3 | 44022 41171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 3462 3078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 0, 1, 6, 8 |
8 | 4, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11976 | |||||||||||
Giải baG3 | 86888 60716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8459 0532 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 1, 3, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12551 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36566 | |||||||||||
Giải baG3 | 07307 19087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9714 1737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10554 | |||||||||||
Giải baG3 | 36002 94846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6937 2640 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 0, 6, 9 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49561 | |||||||||||
Giải baG3 | 17824 20462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 6420 2028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63742 06814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 3100 6434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94685 | |||||||||||
Giải baG3 | 65254 23249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5747 0774 7902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 1, 2, 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 5, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47223 | |||||||||||
Giải baG3 | 13343 76945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 1826 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 0 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 9 |
9 | 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86335 | |||||||||||
Giải baG3 | 68961 54896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1229 4970 1645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 0, 0, 0 |
8 | 7 |
9 | 3, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71404 | |||||||||||
Giải baG3 | 52224 34788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0024 5510 5496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 4, 4, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91547 | |||||||||||
Giải baG3 | 36985 25258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8385 7031 4996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 2, 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90086 | |||||||||||
Giải baG3 | 06241 85274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4409 6733 8933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 0, 0, 0, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06851 | |||||||||||
Giải baG3 | 11244 06380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2415 8067 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 9 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1, 1, 5, 7, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23289 | |||||||||||
Giải baG3 | 05487 50983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8363 1276 5155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 5, 5, 6 |
8 | 3, 7, 7, 9 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03109 | |||||||||||
Giải baG3 | 86947 49743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7232 0493 6985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31210 | |||||||||||
Giải baG3 | 87288 33027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4015 6537 0866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | 5, 6, 7, 7 |
3 | 7 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 2, 6 |
7 | 2 |
8 | 4, 7, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16841 | |||||||||||
Giải baG3 | 38697 46193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2595 9966 0123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 7, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34457 | |||||||||||
Giải baG3 | 84722 41162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0212 4411 7375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 7, 7, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20385 | |||||||||||
Giải baG3 | 83387 97161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4695 9259 1446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 4 |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69078 | |||||||||||
Giải baG3 | 88270 40318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6455 6566 5249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 88578 34249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5603 9672 4248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 12816 61611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7861 5557 6640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 6, 7, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11783 | |||||||||||
Giải baG3 | 04882 89185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5248 3600 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 6, 6, 8, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0 |
8 | 0, 2, 3, 3, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46346 | |||||||||||
Giải baG3 | 47782 66701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5463 5734 9992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 2, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87228 | |||||||||||
Giải baG3 | 42151 94592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4360 3383 1439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 0, 1, 3 |
9 | 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24471 | |||||||||||
Giải baG3 | 80788 12593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7650 3144 8911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15796 | |||||||||||
Giải baG3 | 20675 85555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3160 9534 2448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 0 |
7 | 3, 5 |
8 | 4, 9 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74869 | |||||||||||
Giải baG3 | 32944 16749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8205 1126 6550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 11-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75791 | |||||||||||
Giải baG3 | 62277 14769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5202 0072 8465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 2, 3, 6, 6, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 04-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18033 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66600 | |||||||||||
Giải baG3 | 01132 86264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3814 2841 9219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 3, 4, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 6, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60474 | |||||||||||
Giải baG3 | 41075 91124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9756 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5169 6921 8267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 6, 6 |
6 | 1, 7, 9, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14136 | |||||||||||
Giải baG3 | 66388 23320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3741 1597 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 0 |
3 | 1, 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93423 | |||||||||||
Giải baG3 | 79643 09007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0563 5759 0565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91940 | |||||||||||
Giải baG3 | 42141 03702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4025 1335 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 4, 4, 5, 6, 7, 7, 9 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98142 | |||||||||||
Giải baG3 | 18379 75960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9584 6245 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 2, 5 |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 4, 6, 7, 8, 9 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62711 | |||||||||||
Giải baG3 | 00380 30307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1581 6053 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 6, 9 |
7 | 6, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 3, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48140 | |||||||||||
Giải baG3 | 82399 93313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7437 6622 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 1, 4, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63707 | |||||||||||
Giải baG3 | 39187 42500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0685 3683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | |
2 | 1, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 3, 5, 5, 5, 7, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39467 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49863 | |||||||||||
Giải baG3 | 44218 92932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5166 5818 8484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8, 8 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 3, 5, 5, 6 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64951 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80034 | |||||||||||
Giải baG3 | 36595 44206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7957 8891 8451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 1, 1, 7 |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 1, 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73742 | |||||||||||
Giải baG3 | 51665 03713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 9487 4823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 3, 3 |
3 | 1 |
4 | 2, 2, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 3, 3, 8, 9, 9 |
8 | 7, 7 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75188 | |||||||||||
Giải baG3 | 81173 11699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6746 2243 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 3, 4, 6, 7 |
5 | 4, 5, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19133 | |||||||||||
Giải baG3 | 89938 13305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8801 2314 0672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 0, 3, 8, 8, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 7 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87037 | |||||||||||
Giải baG3 | 25782 72049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9769 7681 3414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 9 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 2, 6, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06888 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26842 | |||||||||||
Giải baG3 | 43520 54656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1436 6233 8449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 0, 1, 4, 5 |
3 | 1, 3, 5, 6, 9 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 2, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16783 | |||||||||||
Giải baG3 | 38252 84317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2116 6637 6026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 0, 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16852 | |||||||||||
Giải baG3 | 00854 19786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1641 4539 2063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 4 |
6 | 2, 3, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 6, 7, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32158 | |||||||||||
Giải baG3 | 42777 77613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1655 4457 2317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 5 |
5 | 5, 6, 7, 8 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 2, 4, 5, 7 |
8 | 1, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10669 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08759 | |||||||||||
Giải baG3 | 39863 72572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3216 0524 1115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 599 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 9 |
6 | 3, 9 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116008 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74460 | |||||||||||
Giải baG3 | 08909 83326 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 4120 8441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 551 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8, 9 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 3, 4 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 5, 5, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167251 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46219 | |||||||||||
Giải baG3 | 79608 77951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7416 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2405 7546 8899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8, 9 |
1 | 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 1, 1, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58229 | |||||||||||
Giải baG3 | 64614 91237 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5755 6112 8797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 0, 9 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35394 | |||||||||||
Giải baG3 | 16068 60760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3089 1019 9155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | |
4 | 0, 0 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05938 | |||||||||||
Giải baG3 | 41611 84934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3475 0617 3944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 764 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 3 |
3 | 2, 2, 4, 8, 8 |
4 | 1, 2, 4, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40699 | |||||||||||
Giải baG3 | 17561 68011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2668 2041 0756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 2, 4, 6, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | |
9 | 4, 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24933 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73356 | |||||||||||
Giải baG3 | 16630 93889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4915 1257 9073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 3, 8, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321375 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07322 | |||||||||||
Giải baG3 | 93050 26460 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4713 1545 9088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 5 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 0, 1 |
6 | 0, 6, 6 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99686 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51366 | |||||||||||
Giải baG3 | 37322 69833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2798 6517 9020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 0, 2, 7, 7, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 3, 6 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43681 | |||||||||||
Giải baG3 | 34362 26613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9373 1888 1681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 7, 9 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 1, 1, 4, 4, 8, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79982 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38512 | |||||||||||
Giải baG3 | 46909 99470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0644 1326 5305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 2 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 1, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 0, 4, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00772 | |||||||||||
Giải baG3 | 05131 77562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51461 42997 77321 15134 86484 25978 74582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2687 9104 4577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 9 |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 2, 3, 7, 7, 8 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06140 | |||||||||||
Giải baG3 | 78675 28714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8134 4291 3920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 0 |
3 | 4, 7, 9, 9 |
4 | 0, 8, 8 |
5 | |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13770 | |||||||||||
Giải baG3 | 96883 84651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1267 6310 3489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 1, 2, 6, 6 |
6 | 1, 2, 3, 7 |
7 | 0 |
8 | 3, 9, 9, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20796 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45237 | |||||||||||
Giải baG3 | 13855 34703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7717 5277 7384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 5 |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 6, 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83040 | |||||||||||
Giải baG3 | 89746 19847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4605 3626 2287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 898 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 6, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 2, 6, 7, 9 |
5 | 7, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-08-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06955 | |||||||||||
Giải baG3 | 30134 40029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09951 84751 01060 03907 07181 56664 02929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7192 6848 5836 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9 |
2 | 9, 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |