XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
07
13
15
18
18
30
31
54
55
64
64
71
78
85
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0, 3, 7 | 1 |
2 | |
0, 1 | 3 |
5, 6, 6 | 4 |
1, 5, 8 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
1, 1, 7 | 8 |
8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60605 | |||||||||||
Giải baG3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
12
12
13
16
19
22
23
30
31
36
39
45
66
84
90
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9, 9 | 0 |
0, 3 | 1 |
1, 1, 2 | 2 |
1, 2 | 3 |
8 | 4 |
0, 4 | 5 |
1, 3, 6 | 6 |
7 | |
8 | |
1, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56873 | |||||||||||
Giải baG3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
06
07
25
28
37
43
54
63
66
71
73
82
83
85
91
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
7, 9 | 1 |
8 | 2 |
4, 6, 7, 8 | 3 |
0, 5, 9 | 4 |
2, 8, 9 | 5 |
0, 6 | 6 |
0, 3 | 7 |
2 | 8 |
9 |