XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (20/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53258 | |||||||||||
Giải baG3 | 33423 27541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5682 2998 4907 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
15
15
23
40
41
50
58
62
71
75
78
78
82
83
85
91
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 5 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 8, 8 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5 | 0 |
4, 7, 9 | 1 |
6, 8 | 2 |
2, 8 | 3 |
4 | |
1, 1, 7, 8 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
5, 7, 7, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728095 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74986 | |||||||||||
Giải baG3 | 36162 03604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0823 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4084 4986 1060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 476 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
09
18
23
37
38
58
60
62
74
76
76
84
86
86
88
88
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 2 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 4, 6, 6, 8, 8 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | |
6 | 2 |
2 | 3 |
0, 7, 8 | 4 |
9 | 5 |
7, 7, 8, 8 | 6 |
3 | 7 |
1, 3, 5, 8, 8 | 8 |
0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (06/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99508 | |||||||||||
Giải baG3 | 19231 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8658 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 9734 6210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
08
10
12
14
21
27
30
31
34
34
46
54
55
55
58
69
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 4, 4 |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 5, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
2, 3, 9 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
1, 3, 3, 5 | 4 |
5, 5 | 5 |
4 | 6 |
2 | 7 |
0, 0, 5 | 8 |
6 | 9 |