XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 557810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07571 | |||||||||||
Giải baG3 | 03888 39639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40676 41619 00689 36521 91486 05354 39096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5076 8608 9181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
08
10
19
21
28
39
50
54
66
71
76
76
81
86
88
89
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 1, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 6, 6 |
8 | 1, 6, 8, 9 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5 | 0 |
2, 7, 8 | 1 |
0 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
5 | |
6, 7, 7, 8, 9 | 6 |
7 | |
0, 2, 8 | 8 |
1, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07672 | |||||||||||
Giải baG3 | 26283 55020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73373 22111 32189 37012 11188 39184 94366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4266 1483 6227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
12
20
25
27
38
66
66
67
72
73
83
83
84
88
88
89
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 8 |
4 | |
5 | |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 3, 3, 4, 8, 8, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | 1 |
1, 7 | 2 |
7, 8, 8 | 3 |
8 | 4 |
2, 9 | 5 |
6, 6 | 6 |
2, 6 | 7 |
3, 8, 8 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71757 | |||||||||||
Giải baG3 | 76971 03266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6293 6893 4074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
25
36
37
44
57
58
62
63
64
66
71
74
81
87
93
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 7, 8 |
6 | 2, 3, 4, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 1, 7 |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
7, 8 | 1 |
6 | 2 |
6, 9, 9 | 3 |
4, 6, 7 | 4 |
0, 2 | 5 |
3, 6 | 6 |
3, 5, 8 | 7 |
5 | 8 |
9 |