Sổ kết quả xổ số Kiên Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 26-03-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 26-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53998 | |||||||||||
Giải baG3 | 09108 06101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4007 6276 8610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 1, 4, 6, 7 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 4, 1 |
6 | 2, 7, 3 |
7 | 6, 6 |
8 | |
9 | 8, 8, 4 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 19-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29997 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72489 | |||||||||||
Giải baG3 | 92309 51991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8124 9896 0744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 7, 4 |
3 | |
4 | 4, 1, 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 9, 3 |
8 | 9, 5 |
9 | 7, 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 12-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71971 | |||||||||||
Giải baG3 | 14943 26772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 4111 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 3 |
4 | 3, 2 |
5 | |
6 | 4, 7, 4 |
7 | 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 6, 6, 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 05-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38251 | |||||||||||
Giải baG3 | 41019 67480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0001 5447 8261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 1 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 9, 7, 4 |
5 | 1, 7 |
6 | 8, 8, 1, 6 |
7 | 6, 4 |
8 | 3, 0 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 26-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95572 | |||||||||||
Giải baG3 | 14756 55845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8002 5204 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 5, 5, 7 |
5 | 6, 5 |
6 | 2, 5 |
7 | 2, 5, 4 |
8 | 8, 5, 1 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 19-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04058 | |||||||||||
Giải baG3 | 36413 62049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3094 3615 5892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 037 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 0, 5 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 9, 1, 6 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 5, 4 |
8 | 1, 2 |
9 | 9, 3, 4, 2 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 12-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61347 | |||||||||||
Giải baG3 | 05256 78361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5404 3692 7555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 7, 9 |
5 | 6, 5, 5 |
6 | 1 |
7 | 4, 0 |
8 | 8 |
9 | 6, 9, 2 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 05-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93223 | |||||||||||
Giải baG3 | 33180 16851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5031 5368 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 8, 4, 5 |
3 | 4, 1 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 3, 3 |
8 | 0 |
9 | 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 29-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 201243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93357 | |||||||||||
Giải baG3 | 63836 12901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8018 7231 1820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 6, 0, 1 |
4 | 3, 9 |
5 | 7, 1 |
6 | 3, 0, 1, 4 |
7 | 3, 8, 1 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 22-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18434 | |||||||||||
Giải baG3 | 10586 05172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4812 0948 7517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 6, 4, 9, 0 |
4 | 3, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 8, 4, 2, 2, 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 15-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52814 | |||||||||||
Giải baG3 | 38086 87725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1746 0466 5869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 2 |
4 | 6, 5, 6 |
5 | 4 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 6, 8, 2, 0 |
9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 08-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62855 | |||||||||||
Giải baG3 | 89331 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 2869 3021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7, 6 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 2, 1 |
4 | 6 |
5 | 5, 6, 6, 3 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 01-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45354 | |||||||||||
Giải baG3 | 44067 79309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2636 5029 5020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 7 |
1 | 1 |
2 | 9, 0, 8 |
3 | 3, 1, 6 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 7, 4 |
7 | |
8 | 0, 9, 6 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 25-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845155 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55393 | |||||||||||
Giải baG3 | 92586 59327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9479 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9488 9551 0754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 7, 6, 5 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | |
5 | 5, 4, 1, 4 |
6 | 6 |
7 | 9, 4 |
8 | 6, 9, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 18-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57985 | |||||||||||
Giải baG3 | 03700 20858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3357 7305 3161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 5 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 0 |
5 | 4, 8, 4, 3, 7 |
6 | 1, 0 |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 11-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36961 | |||||||||||
Giải baG3 | 28909 74579 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2059 7890 2868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 2 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 2, 0 |
4 | |
5 | 8, 9 |
6 | 1, 8, 8, 6 |
7 | 1, 9, 5, 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 0 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 04-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62651 | |||||||||||
Giải baG3 | 76172 18120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3604 6882 6607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 4, 7 |
1 | |
2 | 1, 0 |
3 | 0 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 4 |
7 | 2, 1, 1 |
8 | 9, 8, 2 |
9 | 8, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 27-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42499 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56054 | |||||||||||
Giải baG3 | 36977 28973 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4571 6426 6705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 6, 5 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 7, 6, 7 |
7 | 7, 3, 1 |
8 | 9, 3, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 20-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73570 | |||||||||||
Giải baG3 | 22993 60368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2759 9985 9389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 905 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 5, 6 |
4 | 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 8, 6, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 4, 5, 9, 2 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 13-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27681 | |||||||||||
Giải baG3 | 14201 50408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9900 5971 1999 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 3, 0, 1 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 7, 0 |
4 | 2, 4 |
5 | 8, 0 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 06-11-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00021 | |||||||||||
Giải baG3 | 62699 37191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4104 9065 6719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 0, 4 |
1 | 2, 2, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 8, 7 |
9 | 9, 1 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 30-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24146 | |||||||||||
Giải baG3 | 61403 97394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4864 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1327 0796 6042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9, 8, 6, 5 |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | 8, 6, 4, 2 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 4, 6, 0 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 23-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00205 | |||||||||||
Giải baG3 | 58742 57029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9951 9556 8758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 078 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 5, 1 |
1 | |
2 | 9, 3 |
3 | 5, 0 |
4 | 2 |
5 | 3, 1, 6, 8 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 6 |
9 | 1, 6, 0 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 16-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68253 | |||||||||||
Giải baG3 | 92282 14953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8513 2172 0648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | |
4 | 9, 6, 8 |
5 | 3, 3, 8, 2 |
6 | 9 |
7 | 5, 8, 2 |
8 | 2, 4, 3, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 09-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24263 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22358 | |||||||||||
Giải baG3 | 60030 42871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9970 0680 9562 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 3, 7 |
2 | 1 |
3 | 2, 0 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3, 3, 2, 0, 4 |
7 | 1, 0 |
8 | 5, 5, 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 02-10-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10851 | |||||||||||
Giải baG3 | 79706 01169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0777 6518 3488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 6 |
1 | 8 |
2 | 4, 0 |
3 | 7, 0, 5, 6, 1 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | 9, 2 |
7 | 7, 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
Chỉ hiển thị:
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 25-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05754 | |||||||||||
Giải baG3 | 86541 92210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8971 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 9737 9512 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 9, 2 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 4 |
6 | 7 |
7 | 1, 5, 9, 1 |
8 | 3, 4 |
9 | 4, 1 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 18-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10876 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40627 | |||||||||||
Giải baG3 | 22161 98822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1204 0292 8811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 222 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 4 |
1 | 1 |
2 | 7, 2, 3, 2, 1 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 6, 5 |
8 | |
9 | 5, 7, 2 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 11-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26654 | |||||||||||
Giải baG3 | 76732 13506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9475 7128 1131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 2, 6, 1 |
4 | 8, 1, 0 |
5 | 4, 2 |
6 | 7, 4 |
7 | 5 |
8 | 2, 7 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 04-09-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480860 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71483 | |||||||||||
Giải baG3 | 33788 63857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7989 4965 6959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8, 7, 4 |
2 | 5 |
3 | 9, 8, 3, 6 |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | 0, 9, 5 |
7 | |
8 | 3, 8, 3, 9, 8 |
9 |