Sổ kết quả xổ số Kiên Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 29-03-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99259 | |||||||||||
Giải baG3 | 41904 81185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9903 1143 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | |
7 | 3, 3 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51606 | |||||||||||
Giải baG3 | 57665 86867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9207 2277 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 5, 7 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49744 | |||||||||||
Giải baG3 | 19676 10712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4363 3648 1877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 8 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20088 | |||||||||||
Giải baG3 | 47980 77889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1627 0690 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19825 | |||||||||||
Giải baG3 | 82005 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8614 4966 4516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 6, 6 |
6 | 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 0, 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49862 | |||||||||||
Giải baG3 | 03219 21295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 3159 5874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 0, 1, 6, 7 |
5 | 6, 9 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43150 | |||||||||||
Giải baG3 | 30984 76648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9434 8059 1164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 4, 4 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286017 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42371 | |||||||||||
Giải baG3 | 44977 46477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3644 7367 8583 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 1, 7, 7 |
8 | 3, 3, 3, 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86107 | |||||||||||
Giải baG3 | 62137 53563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7044 1828 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08738 | |||||||||||
Giải baG3 | 78353 11795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9547 7880 6476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 6, 8 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61285 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48005 | |||||||||||
Giải baG3 | 77136 22879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9919 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4816 8788 6934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7, 9 |
1 | 3, 6, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 4, 6 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 09364 10867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8012 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4174 2578 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 2, 2, 2, 3, 3 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 4, 5, 8 |
8 | 7 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06679 | |||||||||||
Giải baG3 | 62040 91004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77988 83018 28971 40430 74390 18263 90373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0338 8457 2052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 2, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85602 | |||||||||||
Giải baG3 | 25288 52989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5820 3639 3132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 2, 4, 4, 5, 5 |
2 | 0 |
3 | 2, 9 |
4 | 5 |
5 | 5, 7 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 8, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56974 | |||||||||||
Giải baG3 | 59796 04543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7494 8719 7461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 2, 2, 3, 3, 5, 8 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 4, 4 |
8 | |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14380 | |||||||||||
Giải baG3 | 19298 71270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8027 7419 9306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19631 | |||||||||||
Giải baG3 | 52767 49813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 8106 5410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 0, 3, 4, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 0, 1, 3, 8, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69552 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07395 | |||||||||||
Giải baG3 | 51675 56374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2151 2474 0406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | 4, 4, 5 |
8 | 0, 6 |
9 | 4, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615960 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80405 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00571 | |||||||||||
Giải baG3 | 21006 14489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0719 8185 6123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73986 | |||||||||||
Giải baG3 | 60960 46299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2833 5158 6712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 3, 8 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 6 |
9 | 6, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27584 | |||||||||||
Giải baG3 | 61125 79331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0705 6862 3803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 2, 6, 9 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06615 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82550 | |||||||||||
Giải baG3 | 95430 31757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0896 7354 3995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74572 | |||||||||||
Giải baG3 | 42455 98985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9076 2756 1896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 1, 5, 8, 9 |
9 | 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91873 | |||||||||||
Giải baG3 | 08083 13293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0243 9551 2880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 3, 4 |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 0, 3, 5, 5 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66096 | |||||||||||
Giải baG3 | 83242 65976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8700 2254 1221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 0, 4 |
6 | 0 |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50600 | |||||||||||
Giải baG3 | 50035 34989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 9518 7952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 1, 2 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 9, 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64733 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52902 | |||||||||||
Giải baG3 | 90293 86361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6679 1366 7466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 17-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88273 | |||||||||||
Giải baG3 | 49996 40972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0181 2515 1734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 4, 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 10-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33550 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 47758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0854 7504 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 8 |
1 | 6 |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 0, 4, 4, 8 |
6 | |
7 | 0, 1 |
8 | 1, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Chủ nhậtCN ngày 03-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83367 | |||||||||||
Giải baG3 | 47741 94850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5782 0632 0841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 4 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 | 3, 5 |