XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (19/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21129 | |||||||||||
Giải baG3 | 20042 33202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4205 4920 5093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
05
16
20
29
30
34
35
40
42
50
50
67
71
93
94
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 9 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 0 |
6 | 7 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 3, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 4, 5, 5 | 0 |
7 | 1 |
0, 4 | 2 |
0, 9 | 3 |
3, 9 | 4 |
0, 3 | 5 |
1 | 6 |
6, 9 | 7 |
8 | |
2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68297 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46951 | |||||||||||
Giải baG3 | 42938 18590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6100 9651 4649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
09
34
38
49
51
51
74
76
80
87
87
90
92
94
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 1 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 7, 7 |
9 | 0, 2, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 8, 9 | 0 |
5, 5 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
3, 7, 9 | 4 |
5 | |
7 | 6 |
8, 8, 9 | 7 |
3 | 8 |
0, 4, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (05/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59833 | |||||||||||
Giải baG3 | 11046 55018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9533 9410 0832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
10
18
19
26
32
33
33
41
46
64
65
66
85
85
93
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | 6 |
3 | 2, 3, 3 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 4, 5, 6 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
4 | 1 |
3 | 2 |
3, 3, 9 | 3 |
6 | 4 |
6, 8, 8, 9 | 5 |
2, 4, 6 | 6 |
7 | |
1 | 8 |
0, 1, 9 | 9 |