XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (25/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583491 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14374 | |||||||||||
Giải baG3 | 11567 02641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1535 1364 9771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
01
28
33
35
35
35
41
46
64
67
71
73
74
91
92
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 3, 5, 5, 5 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | |
9 | 1, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0 | 0 |
0, 4, 7, 9 | 1 |
9 | 2 |
3, 7 | 3 |
6, 7 | 4 |
3, 3, 3 | 5 |
4 | 6 |
6, 9 | 7 |
2 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 114125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76240 | |||||||||||
Giải baG3 | 53081 30765 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3808 7287 4734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
08
25
29
33
34
38
40
53
58
64
65
72
74
81
83
87
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | |
2 | 5, 9 |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 0 |
5 | 3, 8 |
6 | 4, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | 1, 3, 7, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
8 | 1 |
7 | 2 |
0, 3, 5, 8 | 3 |
3, 6, 7 | 4 |
2, 6 | 5 |
6 | |
8, 8 | 7 |
0, 3, 5 | 8 |
2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 530214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40939 | |||||||||||
Giải baG3 | 89954 08151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3200 7683 5817 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
06
09
14
17
28
39
44
44
51
54
54
65
78
81
83
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 1, 4, 4 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0, 5, 8 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
1, 4, 4, 5, 5 | 4 |
6 | 5 |
0 | 6 |
1, 9 | 7 |
2, 7 | 8 |
0, 3 | 9 |