XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (19/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 538064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62100 | |||||||||||
Giải baG3 | 74256 31489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 5774 5762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
06
09
26
31
35
52
54
56
59
62
64
67
68
74
82
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 9 |
6 | 2, 4, 7, 8 |
7 | 4 |
8 | 2, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3 | 1 |
5, 6, 8 | 2 |
3 | |
5, 6, 7 | 4 |
0, 3 | 5 |
0, 2, 5 | 6 |
6 | 7 |
6 | 8 |
0, 5, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27288 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61060 | |||||||||||
Giải baG3 | 34032 85367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3696 5933 9675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
11
27
32
33
34
37
40
53
60
67
67
75
79
80
85
88
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 2, 3, 4, 7 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 0, 7, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6, 8 | 0 |
1 | 1 |
3 | 2 |
0, 3, 5 | 3 |
3 | 4 |
7, 8 | 5 |
9 | 6 |
2, 3, 6, 6 | 7 |
8 | 8 |
7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (05/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33188 | |||||||||||
Giải baG3 | 93508 17819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0138 8365 4855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
08
09
18
19
19
38
39
47
55
57
57
65
66
80
86
87
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 9 |
1 | 8, 9, 9 |
2 | |
3 | 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 5, 7, 7 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 0, 6, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
5, 6 | 5 |
6, 8 | 6 |
4, 5, 5, 8 | 7 |
0, 1, 3, 8 | 8 |
0, 1, 1, 3 | 9 |