XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53557 | |||||||||||
Giải baG3 | 64687 64802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8285 5211 0281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
11
19
21
33
41
44
50
57
58
59
59
59
81
85
87
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 1, 9 |
2 | 1 |
3 | 3 |
4 | 1, 4 |
5 | 0, 7, 8, 9, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 1, 2, 4, 8 | 1 |
0 | 2 |
3 | 3 |
4 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
5, 8 | 7 |
5, 9 | 8 |
1, 5, 5, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (09/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81162 | |||||||||||
Giải baG3 | 78219 91375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6960 6864 7817 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 222 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
10
17
19
22
22
40
40
42
58
60
62
64
64
75
87
89
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | |
4 | 0, 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 0, 2, 4, 4 |
7 | 5 |
8 | 7, 9, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4, 4, 6 | 0 |
1 | |
2, 2, 4, 6 | 2 |
3 | |
6, 6 | 4 |
7 | 5 |
6 | |
1, 8 | 7 |
0, 5 | 8 |
1, 8, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (02/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 764841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46126 | |||||||||||
Giải baG3 | 81002 86907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78747 25649 83539 68056 45190 42558 88981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7985 0638 2943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
07
26
38
39
41
43
47
49
56
58
65
81
83
85
86
87
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 3, 7, 9 |
5 | 6, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 5, 6, 7 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4, 8 | 1 |
0 | 2 |
4, 8 | 3 |
4 | |
6, 8 | 5 |
2, 5, 8 | 6 |
0, 4, 8 | 7 |
3, 5 | 8 |
3, 4 | 9 |