XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68799 | |||||||||||
Giải baG3 | 57263 99978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9531 9509 5632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
09
16
20
21
24
31
32
48
52
56
63
78
84
88
88
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 6 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 1, 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 6 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 4, 8, 8, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2 | 0 |
2, 3 | 1 |
3, 5 | 2 |
6 | 3 |
2, 8 | 4 |
5 | |
1, 5 | 6 |
7 | |
4, 7, 8, 8 | 8 |
0, 8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38917 | |||||||||||
Giải baG3 | 78394 52178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 2361 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
15
16
17
17
28
30
36
41
61
66
73
77
78
84
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 5, 6, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 4 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
4, 6 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
8, 9 | 4 |
1 | 5 |
1, 3, 6, 9 | 6 |
0, 1, 1, 7 | 7 |
2, 7 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78501 | |||||||||||
Giải baG3 | 04512 21592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 9634 1151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
15
17
20
29
34
42
45
51
51
53
55
61
78
92
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0, 5, 5, 6 | 1 |
1, 4, 9, 9 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
1, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
7 | 8 |
2 | 9 |