XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38917 | |||||||||||
Giải baG3 | 78394 52178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 2361 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
15
16
17
17
28
30
36
41
61
66
73
77
78
84
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 5, 6, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 4 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
4, 6 | 1 |
2 | |
7 | 3 |
8, 9 | 4 |
1 | 5 |
1, 3, 6, 9 | 6 |
0, 1, 1, 7 | 7 |
2, 7 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78501 | |||||||||||
Giải baG3 | 04512 21592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 9634 1151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
15
17
20
29
34
42
45
51
51
53
55
61
78
92
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0, 5, 5, 6 | 1 |
1, 4, 9, 9 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
1, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
7 | 8 |
2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (28/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16307 | |||||||||||
Giải baG3 | 22784 48813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1968 3503 6916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
06
07
13
16
31
32
42
46
58
68
78
78
81
82
83
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 6 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 8, 8 |
8 | 1, 2, 3, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 8 | 1 |
0, 3, 4, 8 | 2 |
0, 1, 8 | 3 |
8 | 4 |
5 | |
0, 1, 4 | 6 |
0 | 7 |
5, 6, 7, 7 | 8 |
9 |