XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (23/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38955 | |||||||||||
Giải baG3 | 58600 00734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11920 33137 23724 80712 67506 53162 44280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8524 8183 0702 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
06
12
20
23
24
24
34
36
37
39
45
55
62
80
83
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | 2 |
2 | 0, 3, 4, 4 |
3 | 4, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 3 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 8 | 0 |
1 | |
0, 1, 6 | 2 |
2, 8 | 3 |
2, 2, 3 | 4 |
4, 5, 9 | 5 |
0, 3 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (16/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20708 | |||||||||||
Giải baG3 | 70703 53211 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7741 4693 8140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
03
08
11
34
35
37
37
40
41
63
76
76
78
84
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 8 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 4, 5, 7, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 6, 6, 8 |
8 | 4 |
9 | 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0, 0, 1, 4 | 1 |
2 | |
0, 6, 9 | 3 |
3, 8, 9 | 4 |
3 | 5 |
7, 7 | 6 |
3, 3 | 7 |
0, 7 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (09/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61231 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52476 | |||||||||||
Giải baG3 | 74943 87889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0800 6837 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
11
16
17
31
34
37
38
43
48
54
60
68
76
89
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | |
3 | 1, 4, 7, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4 |
6 | 0, 8 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
1, 3 | 1 |
0, 9 | 2 |
4 | 3 |
3, 5 | 4 |
5 | |
1, 7, 9 | 6 |
1, 3 | 7 |
3, 4, 6 | 8 |
8 | 9 |