XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (24/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80583 | |||||||||||
Giải baG3 | 27992 41004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0979 5587 4688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
06
07
09
28
61
68
71
75
79
83
85
87
88
89
89
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 3, 5, 7, 8, 9, 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6, 7 | 1 |
9 | 2 |
8 | 3 |
0 | 4 |
0, 7, 8 | 5 |
0 | 6 |
0, 8 | 7 |
2, 6, 8 | 8 |
0, 7, 8, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (17/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41388 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25938 | |||||||||||
Giải baG3 | 31047 13061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6566 3205 3147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
10
14
15
21
32
38
41
43
47
47
61
64
66
74
88
89
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 1 |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 3, 7, 7 |
5 | |
6 | 1, 4, 6 |
7 | 4 |
8 | 8, 9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2, 4, 6 | 1 |
3 | 2 |
4, 9 | 3 |
1, 6, 7 | 4 |
0, 1 | 5 |
6 | 6 |
4, 4 | 7 |
3, 8 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (10/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92252 | |||||||||||
Giải baG3 | 73778 60988 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 9819 2705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
08
16
19
32
37
43
43
48
52
56
75
78
88
89
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 3, 8 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
3, 5 | 2 |
4, 4, 9 | 3 |
4 | |
0, 7 | 5 |
1, 5 | 6 |
0, 3 | 7 |
0, 4, 7, 8 | 8 |
1, 8, 9 | 9 |