XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (28/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60951 | |||||||||||
Giải baG3 | 66627 59439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5223 6944 3345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
13
19
23
27
27
39
39
44
45
49
51
55
55
56
62
75
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 7, 7 |
3 | 9, 9 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 1, 5, 5, 6 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
0, 6 | 2 |
1, 2 | 3 |
4 | 4 |
4, 5, 5, 7, 8 | 5 |
5 | 6 |
2, 2 | 7 |
8 | |
1, 3, 3, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (21/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05509 | |||||||||||
Giải baG3 | 14063 84170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7861 7316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
16
28
34
35
40
42
54
54
55
59
60
61
63
70
86
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 6, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6, 7 | 0 |
6 | 1 |
4 | 2 |
6 | 3 |
3, 5, 5 | 4 |
3, 5 | 5 |
1, 8, 9 | 6 |
8 | 7 |
2 | 8 |
0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (14/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64709 | |||||||||||
Giải baG3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
09
12
12
16
20
23
37
49
52
56
58
71
73
82
90
91
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
0, 7, 9 | 1 |
1, 1, 5, 8 | 2 |
2, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
1, 5, 9 | 6 |
3 | 7 |
5 | 8 |
0, 4 | 9 |