XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67010 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94021 | |||||||||||
Giải baG3 | 74164 99795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5503 3039 7226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
09
10
16
21
26
28
28
30
34
39
53
55
58
64
83
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 6, 8, 8 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
2 | 1 |
2 | |
0, 5, 8 | 3 |
3, 6 | 4 |
0, 5, 9 | 5 |
1, 2 | 6 |
7 | |
2, 2, 5 | 8 |
0, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723837 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06485 | |||||||||||
Giải baG3 | 46170 56033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8337 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7974 1565 0655 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
26
33
35
37
37
37
41
53
53
55
64
65
70
74
80
85
87
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 6 |
3 | 3, 5, 7, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 3, 3, 5 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 5, 7, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 8 | 0 |
4 | 1 |
2 | |
3, 5, 5 | 3 |
6, 7 | 4 |
3, 5, 6, 8 | 5 |
2 | 6 |
3, 3, 3, 8, 8 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (11/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21328 | |||||||||||
Giải baG3 | 02564 72197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1089 9922 6635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
22
26
28
35
41
43
45
45
49
49
49
56
64
72
87
89
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
5 | 6 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 7, 9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
2, 7 | 2 |
4 | 3 |
6 | 4 |
3, 4, 4 | 5 |
2, 5 | 6 |
8, 9 | 7 |
1, 2 | 8 |
4, 4, 4, 8 | 9 |