XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06384 | |||||||||||
Giải baG3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
13
14
19
22
26
27
34
47
49
50
70
80
81
84
86
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 7, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 | 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 7, 8 | 0 |
0, 8 | 1 |
2 | 2 |
1 | 3 |
1, 3, 8, 9 | 4 |
5 | |
2, 8 | 6 |
2, 4 | 7 |
9 | 8 |
1, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 809490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91920 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29944 | |||||||||||
Giải baG3 | 65017 04262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 3609 4287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
17
18
20
25
26
44
46
48
62
62
62
68
75
87
90
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 4, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 2, 2, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
1 | |
6, 6, 6 | 2 |
3 | |
4, 9, 9 | 4 |
2, 7 | 5 |
2, 4 | 6 |
1, 8 | 7 |
1, 4, 6 | 8 |
0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14509 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34641 | |||||||||||
Giải baG3 | 16428 78129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1869 6209 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
09
15
27
27
28
29
29
41
54
56
57
64
69
72
76
78
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 7, 7, 8, 9, 9 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
5, 6 | 4 |
1 | 5 |
5, 7, 8 | 6 |
2, 2, 5 | 7 |
2, 7 | 8 |
0, 0, 2, 2, 6 | 9 |