XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55477 | |||||||||||
Giải baG3 | 61766 13409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4692 3731 3990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
09
14
30
31
35
38
41
66
72
72
77
81
86
90
92
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 0, 1, 5, 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
3, 4, 8 | 1 |
7, 7, 9 | 2 |
0 | 3 |
1 | 4 |
3 | 5 |
6, 8 | 6 |
7 | 7 |
3, 9 | 8 |
0, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248133 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31046 | |||||||||||
Giải baG3 | 64606 38137 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42921 11467 80090 20983 47866 27778 65519 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4232 5835 5225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
07
19
21
25
32
33
35
37
41
46
47
66
67
78
83
87
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 9 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 3, 5, 7 |
4 | 1, 6, 7 |
5 | |
6 | 6, 7 |
7 | 8 |
8 | 3, 7 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
2, 4 | 1 |
3 | 2 |
3, 8 | 3 |
4 | |
2, 3 | 5 |
0, 4, 6 | 6 |
0, 3, 4, 6, 8 | 7 |
7 | 8 |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790114 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17673 | |||||||||||
Giải baG3 | 62406 39084 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5544 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7655 0820 3960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 326 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
06
08
12
14
20
26
44
55
57
60
70
73
74
75
77
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8 |
1 | 2, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 3, 4, 5, 7 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 6, 7 | 0 |
0 | 1 |
1 | 2 |
7 | 3 |
1, 4, 7, 8 | 4 |
5, 7 | 5 |
0, 2 | 6 |
5, 7 | 7 |
0 | 8 |
9 |