XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (14/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76190 | |||||||||||
Giải baG3 | 58591 34704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0069 4169 0411 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 459 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
11
15
16
29
47
52
53
56
58
59
69
69
75
90
91
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 1, 5, 6 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 2, 3, 6, 8, 9 |
6 | 9, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 0, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1, 1, 9 | 1 |
5 | 2 |
5 | 3 |
0 | 4 |
1, 7 | 5 |
1, 5, 9 | 6 |
4 | 7 |
5 | 8 |
2, 5, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (07/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992577 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05018 | |||||||||||
Giải baG3 | 83114 12774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6627 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7302 6941 5456 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
11
14
16
18
27
41
42
45
52
56
74
74
77
85
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 4, 6, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 1, 2, 5 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 4, 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 4, 9 | 1 |
0, 4, 5 | 2 |
0 | 3 |
1, 7, 7 | 4 |
4, 8 | 5 |
1, 5 | 6 |
2, 7 | 7 |
1 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (31/12/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96566 | |||||||||||
Giải baG3 | 24585 98629 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26633 76918 50243 56776 26339 84070 24018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1340 8093 8575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
18
18
29
30
33
39
40
43
66
70
74
75
76
78
85
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 4, 5, 6, 8 |
8 | 5 |
9 | 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
0, 3, 4, 9 | 3 |
7, 9 | 4 |
7, 8 | 5 |
6, 7 | 6 |
7 | |
1, 1, 7 | 8 |
2, 3 | 9 |