XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (16/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48096 | |||||||||||
Giải baG3 | 82657 81492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0855 7113 0549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
10
12
13
13
13
22
32
41
45
49
55
57
68
89
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 2, 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 1, 5, 9 |
5 | 5, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
4 | 1 |
1, 2, 3, 9 | 2 |
0, 1, 1, 1 | 3 |
4 | |
0, 4, 5 | 5 |
9 | 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (09/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98609 | |||||||||||
Giải baG3 | 47702 70381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4455 9309 4922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 043 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
08
08
09
09
22
26
26
27
28
33
34
39
43
55
70
81
82
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 6, 6, 7, 8 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
8 | 1 |
0, 2, 8 | 2 |
3, 4 | 3 |
3 | 4 |
5 | 5 |
2, 2 | 6 |
2 | 7 |
0, 0, 2 | 8 |
0, 0, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (02/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920866 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24103 | |||||||||||
Giải baG3 | 62063 14306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8868 1226 6977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
11
18
18
19
26
26
27
58
63
66
68
70
77
79
89
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1, 8, 8, 9 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
0, 6 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 2, 2, 6 | 6 |
2, 7 | 7 |
1, 1, 5, 6, 9 | 8 |
1, 7, 8 | 9 |