XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (20/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36843 | |||||||||||
Giải baG3 | 48928 39716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 8801 1977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
07
08
16
20
28
32
32
38
43
48
54
70
74
77
80
82
83
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 2, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 0, 2, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 7, 8 | 0 |
0 | 1 |
3, 3, 8 | 2 |
4, 8 | 3 |
5, 7 | 4 |
5 | |
1 | 6 |
0, 7 | 7 |
0, 2, 3, 4 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (13/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59938 | |||||||||||
Giải baG3 | 29616 97767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5973 6277 3360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
09
11
13
15
15
16
19
23
38
40
51
60
66
67
73
75
77
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 0, 6, 7 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6 | 0 |
1, 5 | 1 |
2 | |
1, 2, 7 | 3 |
4 | |
1, 1, 7 | 5 |
1, 6 | 6 |
6, 7 | 7 |
0, 3 | 8 |
0, 1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (06/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13064 | |||||||||||
Giải baG3 | 69431 30679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1590 4393 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 681 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
05
16
24
30
31
40
41
45
52
56
64
65
79
81
90
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 0, 1 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 2, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 9 | 0 |
3, 4, 8 | 1 |
5, 9 | 2 |
9 | 3 |
2, 6 | 4 |
0, 0, 4, 6 | 5 |
1, 5 | 6 |
7 | |
8 | |
7 | 9 |