XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (25/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738250 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06919 | |||||||||||
Giải baG3 | 67561 34316 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26588 44968 69425 36209 18318 91314 42016 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3658 2292 8688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
16
16
18
19
25
50
56
58
61
61
68
69
72
88
88
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6, 6, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 1, 1, 8, 9 |
7 | 2 |
8 | 8, 8 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6, 6 | 1 |
7, 9 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
2 | 5 |
1, 1, 5 | 6 |
7 | |
1, 5, 6, 8, 8 | 8 |
0, 1, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (18/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51129 | |||||||||||
Giải baG3 | 81946 08823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0193 0202 3813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
10
13
13
17
23
29
38
46
49
59
64
74
75
84
88
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 3, 3, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 6, 9 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 4, 5 |
8 | 4, 8 |
9 | 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
1, 1, 2, 9 | 3 |
6, 7, 8 | 4 |
7 | 5 |
4, 9 | 6 |
1 | 7 |
3, 8 | 8 |
2, 4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (11/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20200 | |||||||||||
Giải baG3 | 27678 62572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9914 5265 1712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 250 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
06
10
12
14
21
23
26
27
30
50
51
65
72
77
78
79
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 1, 3, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | 5 |
7 | 2, 7, 8, 9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 3, 5 | 0 |
2, 5 | 1 |
1, 7 | 2 |
0, 2 | 3 |
1 | 4 |
6 | 5 |
0, 2 | 6 |
2, 7 | 7 |
7 | 8 |
7 | 9 |