XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (15/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 746822 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26044 | |||||||||||
Giải baG3 | 91127 49515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5414 6950 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
14
15
18
19
22
22
27
33
41
43
44
48
49
50
53
67
84
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 2, 2, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 3, 4, 8, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 4, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
4 | 1 |
2, 2 | 2 |
3, 4, 5 | 3 |
1, 4, 8 | 4 |
1 | 5 |
6 | |
2, 6 | 7 |
1, 4, 8 | 8 |
1, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (08/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55890 | |||||||||||
Giải baG3 | 54419 78499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3115 3225 0078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
19
24
25
26
27
29
37
39
44
46
56
68
78
85
90
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 5, 6, 7, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
2, 4, 9 | 4 |
1, 2, 8 | 5 |
2, 4, 5 | 6 |
2, 3 | 7 |
6, 7 | 8 |
1, 2, 3, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (01/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34258 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83277 | |||||||||||
Giải baG3 | 41043 41859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5717 4668 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
04
17
26
31
43
51
56
58
59
61
68
69
69
77
84
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 6, 8, 9 |
6 | 1, 8, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 4, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0, 3, 5, 6 | 1 |
2 | |
4 | 3 |
0, 8 | 4 |
5 | |
2, 5 | 6 |
1, 7 | 7 |
5, 6, 8 | 8 |
5, 6, 6 | 9 |