XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (22/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241508 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34097 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31156 | |||||||||||
Giải baG3 | 50082 75087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58762 52215 81222 27695 31627 12177 93902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7779 0702 3141 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
02
08
15
16
22
27
41
56
60
62
71
77
79
82
87
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 2, 7 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 6 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
4, 7 | 1 |
0, 0, 2, 6, 8 | 2 |
3 | |
4 | |
1, 9 | 5 |
1, 5 | 6 |
2, 7, 8, 9 | 7 |
0 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (18/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 493402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87588 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84886 | |||||||||||
Giải baG3 | 57362 28515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3450 9355 3720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
09
15
20
23
25
30
34
42
44
50
55
62
70
76
80
86
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 0, 3, 5 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 5 |
6 | 2 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 6, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 5, 7, 8 | 0 |
1 | |
0, 4, 6 | 2 |
2 | 3 |
3, 4 | 4 |
1, 2, 5 | 5 |
7, 8 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (15/09/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488060 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63632 | |||||||||||
Giải baG3 | 61599 94764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6156 4836 7117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
09
11
15
17
19
32
36
42
47
56
57
58
60
64
78
78
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 1, 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 6, 7, 8 |
6 | 0, 4 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | 1 |
3, 4 | 2 |
3 | |
6 | 4 |
0, 1 | 5 |
3, 5 | 6 |
1, 4, 5 | 7 |
5, 7, 7 | 8 |
0, 1, 9 | 9 |