XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (14/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31036 | |||||||||||
Giải baG3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
07
23
30
36
42
43
45
57
69
70
74
78
83
84
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 7 | 0 |
0 | 1 |
4, 9 | 2 |
0, 2, 4, 8, 9 | 3 |
7, 8 | 4 |
4 | 5 |
3 | 6 |
0, 5 | 7 |
7 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (07/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00643 | |||||||||||
Giải baG3 | 17890 89761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 4062 1303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
13
17
17
20
20
20
27
40
43
43
50
54
61
62
69
73
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 0, 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 0, 3, 3 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
6 | 1 |
6 | 2 |
0, 1, 4, 4, 7 | 3 |
5 | 4 |
5 | |
6 | |
1, 1, 2 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (31/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65562 | |||||||||||
Giải baG3 | 06396 64197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3008 1451 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
17
19
42
51
51
57
59
59
62
67
83
84
96
97
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 7, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 7, 9, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 6, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5, 5 | 1 |
4, 6 | 2 |
8 | 3 |
8 | 4 |
5 | |
0, 9 | 6 |
1, 5, 6, 9 | 7 |
0 | 8 |
1, 5, 5, 9, 9 | 9 |