XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (28/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65872 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15514 | |||||||||||
Giải baG3 | 28703 18208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2193 7393 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
08
08
10
13
14
14
17
29
32
38
65
72
72
79
87
93
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 0, 3, 4, 4, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2, 2, 9 |
8 | 7 |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | |
3, 7, 7 | 2 |
0, 1, 9, 9 | 3 |
1, 1 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
1, 8 | 7 |
0, 0, 3 | 8 |
2, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (21/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58566 | |||||||||||
Giải baG3 | 26160 84704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5475 4706 5131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
02
04
06
07
11
31
34
37
48
53
60
65
66
67
71
75
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 8 |
5 | 3 |
6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
0, 1, 3, 7 | 1 |
0 | 2 |
5 | 3 |
0, 3 | 4 |
6, 7 | 5 |
0, 6 | 6 |
0, 3, 6 | 7 |
4 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (14/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84095 | |||||||||||
Giải baG3 | 51959 49806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6185 4506 3020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
09
12
14
20
23
23
29
36
42
54
57
59
78
85
91
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 0, 3, 3, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
9 | 1 |
1, 4 | 2 |
2, 2 | 3 |
1, 5 | 4 |
8, 9 | 5 |
0, 0, 3 | 6 |
5 | 7 |
7 | 8 |
0, 2, 5 | 9 |