XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 134358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86043 | |||||||||||
Giải baG3 | 25509 30716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7973 6201 8631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
09
10
16
24
27
31
43
56
58
62
72
73
82
83
92
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
0, 3 | 1 |
6, 7, 8, 9 | 2 |
4, 7, 8 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
1, 5 | 6 |
2 | 7 |
5 | 8 |
0, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (11/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85576 | |||||||||||
Giải baG3 | 50400 55097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0206 6114 5822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 669 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
06
13
14
20
20
22
25
46
51
69
73
74
76
82
85
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 2, 2 | 0 |
5 | 1 |
2, 8 | 2 |
1, 7 | 3 |
1, 7 | 4 |
2, 8 | 5 |
0, 4, 7 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (04/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42203 | |||||||||||
Giải baG3 | 78080 97303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5062 5184 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
03
08
12
19
20
21
28
61
62
74
76
80
84
88
91
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 3, 8 |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 8 | 0 |
2, 6, 9 | 1 |
1, 6 | 2 |
0, 0, 0 | 3 |
7, 8 | 4 |
9 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
0, 2, 8 | 8 |
1 | 9 |