XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (23/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47900 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71334 | |||||||||||
Giải baG3 | 07398 93827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5721 7319 3495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
10
19
21
24
27
34
37
41
55
56
63
64
81
81
95
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 9 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | |
8 | 1, 1 |
9 | 5, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
2, 4, 8, 8 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
2, 3, 6 | 4 |
5, 9, 9 | 5 |
5 | 6 |
2, 3 | 7 |
9 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (16/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03955 | |||||||||||
Giải baG3 | 47946 72722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2911 6389 0517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
11
12
17
22
23
25
37
38
46
55
64
68
70
71
78
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 2, 3, 5 |
3 | 7, 8 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 8 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1, 7 | 1 |
1, 2 | 2 |
2 | 3 |
6 | 4 |
2, 5 | 5 |
4 | 6 |
1, 3 | 7 |
3, 6, 7 | 8 |
0, 8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (09/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08401 | |||||||||||
Giải baG3 | 94844 84680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5974 9533 5388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
07
20
30
33
38
44
60
70
74
78
80
81
88
90
90
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 0, 0, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 6, 7, 8, 9, 9 | 0 |
0, 8 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
4, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
0 | 7 |
3, 7, 8, 9 | 8 |
9 |