XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (18/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84097 | |||||||||||
Giải baG3 | 82935 85598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3532 0166 0041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 537 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Loto trực tiếp
16
24
32
34
35
37
41
51
51
64
66
73
76
87
89
94
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 5, 7 |
4 | 1 |
5 | 1, 1 |
6 | 4, 6 |
7 | 3, 6 |
8 | 7, 9 |
9 | 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 5, 5 | 1 |
3 | 2 |
7 | 3 |
2, 3, 6, 9 | 4 |
3 | 5 |
1, 6, 7 | 6 |
3, 8, 9 | 7 |
9 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (11/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64563 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06106 | |||||||||||
Giải baG3 | 85401 65109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18719 34987 39469 75556 19296 94944 49810 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4852 7562 5253 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
06
09
10
19
33
44
52
53
56
61
62
63
66
69
73
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 1, 2, 3, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
0, 6 | 1 |
5, 6 | 2 |
3, 5, 6, 7 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
0, 5, 6, 9 | 6 |
8 | 7 |
8 | |
0, 1, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (04/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807857 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49230 | |||||||||||
Giải baG3 | 01905 09574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72225 41206 04998 01835 27069 36910 35658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6993 7155 7209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 051 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
09
10
25
30
32
35
51
55
57
58
69
74
88
91
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | |
5 | 1, 5, 7, 8 |
6 | 9 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
5, 9 | 1 |
3 | 2 |
9 | 3 |
7 | 4 |
0, 2, 3, 5 | 5 |
0 | 6 |
5 | 7 |
5, 8, 9 | 8 |
0, 6 | 9 |