XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (16/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40833 | |||||||||||
Giải baG3 | 40869 55335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5206 2110 2061 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
06
07
10
19
27
32
33
35
39
40
61
69
69
74
75
75
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7 |
1 | 0, 9 |
2 | 7 |
3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
6 | 1 |
3 | 2 |
3 | 3 |
0, 7 | 4 |
0, 3, 7, 7 | 5 |
0 | 6 |
0, 2 | 7 |
8 | |
1, 3, 6, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (09/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14907 | |||||||||||
Giải baG3 | 55700 50547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1893 4338 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
22
27
31
35
36
38
46
47
52
55
66
69
74
83
88
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 6, 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 6, 9 |
7 | 4 |
8 | 3, 8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3 | 1 |
2, 5 | 2 |
8, 9 | 3 |
7 | 4 |
3, 5 | 5 |
3, 4, 6 | 6 |
0, 2, 4 | 7 |
3, 8 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (02/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23009 | |||||||||||
Giải baG3 | 73469 63823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8365 7387 5843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
09
16
23
26
43
44
50
51
54
61
65
69
82
87
90
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 6 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 1, 4 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 0, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 9 | 0 |
5, 6 | 1 |
8, 9 | 2 |
2, 4 | 3 |
4, 5 | 4 |
0, 6, 9 | 5 |
1, 2 | 6 |
8 | 7 |
8 | |
0, 6 | 9 |