XSNM - Kết Quả Xổ Số An Giang (20/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27119 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91213 | |||||||||||
Giải baG3 | 19508 13768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4257 8348 8922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
13
19
21
22
29
32
34
45
48
50
52
57
68
72
79
84
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 9 |
8 | 4 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
2 | 1 |
2, 3, 5, 7 | 2 |
1 | 3 |
3, 8 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0, 4, 6, 9 | 8 |
1, 2, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số An Giang (13/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309921 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48149 | |||||||||||
Giải baG3 | 10090 27011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 9767 4164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
11
12
21
28
46
49
49
63
64
64
67
73
75
76
86
86
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2 |
2 | 1, 8 |
3 | |
4 | 6, 9, 9 |
5 | |
6 | 3, 4, 4, 7 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 6, 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1, 2 | 1 |
0, 1 | 2 |
6, 7 | 3 |
6, 6 | 4 |
7 | 5 |
4, 7, 8, 8 | 6 |
6 | 7 |
2 | 8 |
4, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số An Giang (06/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65065 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07029 | |||||||||||
Giải baG3 | 16389 99855 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2519 9758 1431 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
09
10
16
17
19
22
26
28
29
31
44
55
58
60
65
89
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 0, 6, 7, 9 |
2 | 2, 6, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 4 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 5 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6 | 0 |
3 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
5, 6 | 5 |
1, 2 | 6 |
0, 1 | 7 |
2, 5, 9 | 8 |
0, 1, 2, 8 | 9 |