XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (22/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87980 | |||||||||||
Giải baG3 | 00693 29677 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08613 22089 42283 00131 91778 72197 54312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1218 7351 6807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 250 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
12
12
13
17
18
31
50
51
77
78
79
80
80
83
89
93
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 2, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | 1 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 7, 8, 9 |
8 | 0, 0, 3, 9 |
9 | 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 8, 8 | 0 |
3, 5 | 1 |
1, 1 | 2 |
1, 8, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
0, 1, 7, 9 | 7 |
1, 7 | 8 |
7, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (15/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50350 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36050 | |||||||||||
Giải baG3 | 93531 46699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73920 45459 44405 34417 85869 96384 10348 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2347 6399 4276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
17
20
25
31
38
42
47
48
50
50
59
69
76
84
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 7 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 8 |
4 | 2, 7, 8 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 9 |
7 | 6 |
8 | 4 |
9 | 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 5, 5 | 0 |
3 | 1 |
4 | 2 |
0 | 3 |
8 | 4 |
0, 2 | 5 |
7 | 6 |
1, 4 | 7 |
3, 4 | 8 |
5, 6, 9, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (08/11/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59258 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93625 | |||||||||||
Giải baG3 | 18421 05889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50239 22502 14015 80036 74308 24604 55188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2842 1002 3497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
02
04
08
15
21
25
36
39
39
42
56
58
63
88
89
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 6, 9, 9 |
4 | 2 |
5 | 6, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 | 1 |
0, 0, 4 | 2 |
6 | 3 |
0 | 4 |
1, 2, 9 | 5 |
3, 5 | 6 |
9 | 7 |
0, 5, 8 | 8 |
3, 3, 8 | 9 |