XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (18/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64045 | |||||||||||
Giải baG3 | 77703 90679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3588 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3687 2198 4382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
07
17
23
27
29
35
45
59
68
78
79
82
87
88
90
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 7 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 0, 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9, 9 | 0 |
1 | |
8 | 2 |
0, 2 | 3 |
4 | |
3, 4 | 5 |
6 | |
0, 1, 2, 8 | 7 |
6, 7, 8, 9 | 8 |
2, 5, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (11/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 487766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97177 | |||||||||||
Giải baG3 | 46472 03094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11298 82835 03109 88106 43571 70080 32623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7113 0133 6214 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
09
13
14
16
23
33
35
66
71
72
77
80
90
94
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 3, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8, 9 | 0 |
7 | 1 |
7 | 2 |
1, 2, 3 | 3 |
1, 9 | 4 |
3 | 5 |
0, 1, 6 | 6 |
7 | 7 |
9 | 8 |
0, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (04/01/2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46167 | |||||||||||
Giải baG3 | 12948 25576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48427 28550 65801 94195 67824 19333 26713 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5693 8163 1915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 098 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
13
15
24
27
31
33
47
48
50
63
67
76
80
93
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 3, 5 |
2 | 4, 7 |
3 | 1, 3 |
4 | 7, 8 |
5 | 0 |
6 | 3, 7 |
7 | 6 |
8 | 0 |
9 | 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 8 | 0 |
0, 3 | 1 |
0 | 2 |
1, 3, 6, 9 | 3 |
2 | 4 |
1, 9 | 5 |
7 | 6 |
2, 4, 6 | 7 |
4, 9 | 8 |
9 |