XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (24/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 967050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10200 | |||||||||||
Giải baG3 | 06416 68542 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8229 3529 8161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
13
15
16
25
29
29
31
32
35
42
45
50
54
61
76
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 5, 9, 9 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 2, 5 |
5 | 0, 4 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5 | 0 |
3, 6 | 1 |
3, 4 | 2 |
1 | 3 |
5 | 4 |
0, 1, 2, 3, 4, 9 | 5 |
1, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
2, 2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (17/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17481 | |||||||||||
Giải baG3 | 87980 12578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9437 1258 3766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
21
25
28
37
52
55
58
59
66
72
78
79
80
81
85
86
87
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 2, 5, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 0, 1, 5, 6, 7 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
2, 8 | 1 |
5, 7 | 2 |
9 | 3 |
4 | |
2, 5, 8 | 5 |
6, 8 | 6 |
3, 8 | 7 |
2, 5, 7 | 8 |
5, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (10/03/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28560 | |||||||||||
Giải baG3 | 88877 80304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6844 6246 0780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
05
08
13
23
28
32
44
46
57
60
69
69
73
77
80
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 8 |
1 | 3 |
2 | 3, 8 |
3 | 2 |
4 | 4, 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 8 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
1, 2, 7 | 3 |
0, 4 | 4 |
0, 0 | 5 |
4 | 6 |
5, 7 | 7 |
0, 2 | 8 |
6, 6, 8 | 9 |