XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (21/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 636679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07062 | |||||||||||
Giải baG3 | 80205 04696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0855 2809 5987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
07
09
28
34
37
38
55
62
62
72
74
79
86
87
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 2 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
6, 6, 7 | 2 |
0 | 3 |
3, 7 | 4 |
0, 5, 9 | 5 |
8, 9 | 6 |
0, 3, 8 | 7 |
2, 3 | 8 |
0, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (14/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 361235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70061 | |||||||||||
Giải baG3 | 22206 34034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6402 1614 1166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
13
14
27
34
35
36
44
57
61
62
66
66
68
94
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 7 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 6, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6 | 1 |
0, 6 | 2 |
1 | 3 |
1, 3, 4, 9 | 4 |
3 | 5 |
0, 3, 6, 6 | 6 |
2, 5, 9 | 7 |
6 | 8 |
9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (07/02/2021) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938000 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99430 | |||||||||||
Giải baG3 | 11551 79294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4899 4685 3084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
10
17
19
30
36
38
51
56
60
63
67
76
79
84
85
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 6, 8 |
4 | |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 3, 6 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
8, 9 | 4 |
8 | 5 |
3, 5, 7 | 6 |
1, 6 | 7 |
3 | 8 |
1, 7, 9 | 9 |